1300 Từ Vựng HSK5 – Phần 7 (Từ vựng tiếng trung)
1300 Từ Vựng HSK5 – Phần 7 (Từ vựng tiếng trung)
HSK 1 = 150 từ
HSK 2 = 150 từ
HSK 3 = 300 từ
HSK 4 = 600 từ
HSK 5 = 1300 từ
(tổng cộng 5 cấp HSK = 2500 từ)
Tự học tiếng trung với các hoạt động trong ngày
(Self Learn Chinese with daily routine actions)
►
Tập viết chữ hán với 3000 Chữ hán thông dụng
(Learn to write chinese character)
►
Từ vựng HSK 4 (bản rút gọn) :
►
Từ vựng HSK 5 (bản rút gọn) :
►
Từ vựng HSK 6 :
►
==============================
►
►
►
Học tiếng Trung; Học tiếng Hoa; Tiếng Trung căn bản; Học viết chữ hán; Chữ hán thông dụng; Tiếng trung giao tiếp; Learn Chinese; Learn Mandarin; Đàm thoại tiếng trung; Du học Trung Quốc; Tiếng Đài Loan; Chữ giản thể; Chữ phồn thể
Nguồn: https://formazione.eu.com/
Xem thêm bài viết khác: https://formazione.eu.com/tong-hop/
Xem thêm Bài Viết:
- 5 điều nên biết khi mua bán nhà đất quận Ba Đình Hà Nội
- Celadon City Meeyland: dự án hot nhất dịp cuối năm 2020
- Dragon Ball Tập 122 – Mạo Hiểm Cuối Cùng ! – Phim Hoạt Hình Bảy Viên Ngọc Rồng
- Mắt trái nháy, giật liên tục là điềm báo hiện tượng gì?
- Hướng Dẫn In Hình Bàn Tay Vẽ Con Thỏ How To Drawing Rabbit from Your Hand | Bún Bắp Tô Màu
Comments
Phần 345 6 đâu
Hay